She outlived all of her siblings.
Dịch: Cô ấy sống lâu hơn tất cả anh chị em của mình.
The company outlived its competitors by adapting to new technologies.
Dịch: Công ty đã có sức sống hơn hẳn các đối thủ cạnh tranh bằng cách thích nghi với các công nghệ mới.
Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng