He was granted a reprieve from execution.
Dịch: Anh ta đã được ân xá khỏi án tử hình.
The project received a temporary reprieve.
Dịch: Dự án đã nhận được một sự trì hoãn tạm thời.
hoãn lại
sự đình chỉ tạm thời
sự tha thứ
hoãn thi hành án
lệnh ân xá
07/11/2025
/bɛt/
Lựu đạn khói
thịt nhiều mỡ
luyện tập kháng lực
Sơ đồ tổ chức
người có kiến thức đa dạng, không chuyên sâu vào một lĩnh vực cụ thể
Nhan sắc gây chấn động
đa quốc tịch
vận tải hàng không quốc tế