He was granted a reprieve from execution.
Dịch: Anh ta đã được ân xá khỏi án tử hình.
The project received a temporary reprieve.
Dịch: Dự án đã nhận được một sự trì hoãn tạm thời.
Hóa học: chất hòa tan trong dung môi không phân cực hoặc trung tính, như dầu mỡ và chất béo.