He was granted a reprieve from execution.
Dịch: Anh ta đã được ân xá khỏi án tử hình.
The project received a temporary reprieve.
Dịch: Dự án đã nhận được một sự trì hoãn tạm thời.
hoãn lại
sự đình chỉ tạm thời
sự tha thứ
hoãn thi hành án
lệnh ân xá
08/11/2025
/lɛt/
chia sẻ ảnh
tiền pháp định
dám
vùng ngoại ô
nhậm chức
lén lút trộm đề thi
Ở nhà
tình yêu khuyến khích