His increasingly weak health prevents him from traveling.
Dịch: Sức khỏe ngày càng yếu khiến anh ấy không thể đi lại.
The doctor is concerned about her increasingly weak health.
Dịch: Bác sĩ lo ngại về tình trạng sức khỏe ngày càng yếu của cô ấy.
sức khỏe suy giảm
sức khỏe xấu đi
yếu
sự yếu đuối
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tình yêu kiên định
tách biệt, riêng biệt
giảng đường
hồ sơ sức khỏe
Tẩm xăng tự thiêu
giày chạy bộ
hoạt động công cộng
Nguyên Phó Giám đốc