The contract was deemed unenforceable by the court.
Dịch: Hợp đồng bị tòa án coi là không thể thi hành.
An unenforceable clause in the agreement.
Dịch: Một điều khoản không thể thi hành trong thỏa thuận.
không áp dụng được
không hợp lệ
thi hành
sự thi hành
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Sinh tố
Sản xuất theo hợp đồng
giả thuyết
chuẩn mực văn hóa
Bộ đổi mới
ngành nghề kinh doanh có điều kiện
màu da, nước da
khu dịch vụ thương mại