The contract was deemed unenforceable by the court.
Dịch: Hợp đồng bị tòa án coi là không thể thi hành.
An unenforceable clause in the agreement.
Dịch: Một điều khoản không thể thi hành trong thỏa thuận.
không áp dụng được
không hợp lệ
thi hành
sự thi hành
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
Trung tâm đào tạo nghề
cán bộ am hiểu
chứng có mủ trong nước tiểu
đến khách sạn
tầng lớp thượng lưu
mẫu hình sao
thông tin về cộng đồng
Hội chứng đáp ứng viêm toàn thân