The contract was deemed unenforceable by the court.
Dịch: Hợp đồng bị tòa án coi là không thể thi hành.
An unenforceable clause in the agreement.
Dịch: Một điều khoản không thể thi hành trong thỏa thuận.
không áp dụng được
không hợp lệ
thi hành
sự thi hành
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
sự tránh né, sự từ chối giao tiếp
siêu tân tinh
Trường trung học phổ thông chuyên
góc
ớt chuông
quyền quý; tầng lớp quý tộc
cổ đông
Dấu hiệu không thể nhầm lẫn