The ups and downs of life are inevitable.
Dịch: Những thăng trầm của cuộc sống là điều không thể tránh khỏi.
She experienced many ups in her career.
Dịch: Cô ấy đã trải qua nhiều điều tốt đẹp trong sự nghiệp.
tăng lên
nâng lên
lên cao
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
quan hệ huyết thống
thuộc về công ty, doanh nghiệp
bỗng hóa suôn sẻ
Trưởng phòng Hành chính
Người vô gia cư
lá hoa trạng nguyên
Độ phân giải 8K
tại sao tôi lại xui xẻo