The ups and downs of life are inevitable.
Dịch: Những thăng trầm của cuộc sống là điều không thể tránh khỏi.
She experienced many ups in her career.
Dịch: Cô ấy đã trải qua nhiều điều tốt đẹp trong sự nghiệp.
tăng lên
nâng lên
lên cao
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Người giúp việc, tay sai
có da có thịt
Quản lý bến cảng
bộ phận quan trọng
tất cả trong một
đặt sai chỗ
nguyên nhân gây sụt lún
cấy ghép thận