The control mechanism ensures the machine operates safely.
Dịch: Cơ chế điều khiển đảm bảo máy hoạt động an toàn.
This process uses a feedback control mechanism.
Dịch: Quy trình này sử dụng cơ chế điều khiển phản hồi.
cơ chế điều chỉnh
hệ thống quản lý
điều khiển
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
đạt được, đạt tới
Cực kỳ nóng
với phụ huynh
nghiên cứu thị trường
sự thể hiện bản thân
cây kỳ tử
đánh giá có hệ thống
Khắc phục môi trường