The store issued a recall for faulty items.
Dịch: Cửa hàng đã phát động thu hồi các mặt hàng bị lỗi.
Customers are entitled to a refund for faulty items.
Dịch: Khách hàng có quyền yêu cầu hoàn tiền cho các mặt hàng bị lỗi.
mặt hàng bị khuyết tật
hàng hóa bị hư hại
lỗi
đổ lỗi
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
tự vấn
mời
sáng suốt, minh mẫn
sự riêng tư
dòng dõi nhà Phạm
Khối rắn như đá
Thị phần
Lễ diễu hành đèn lồng