The bionic chip is implanted into the patient's brain.
Dịch: Chip sinh học được cấy vào não của bệnh nhân.
Chip sinh học
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
thúc đẩy lòng tin
giấy photocopy
Hộp nối dây điện hoặc thiết bị dùng để kết nối các phần khác nhau của hệ thống điện hoặc mạch điện
Hoa hồng lai
Ô nhiễm đất
kẹo dẻo
sắp xếp sai
trang tô màu