The initial appearance of the defendant was scheduled for tomorrow.
Dịch: Việc xuất hiện ban đầu của bị cáo đã được lên lịch vào ngày mai.
Her initial appearance in the film received positive reviews.
Dịch: Sự xuất hiện đầu tiên của cô trong bộ phim đã nhận được những phản hồi tích cực.