She found a sugar daddy who pays for her tuition.
Dịch: Cô ấy tìm thấy một người đàn ông giàu có chi trả học phí cho mình.
Many young women seek out sugar daddies for financial stability.
Dịch: Nhiều phụ nữ trẻ tìm kiếm những người đàn ông giàu có để có sự ổn định tài chính.
He proudly identifies as a sugar daddy in the dating scene.
Dịch: Anh ấy tự hào xác định mình là một người đàn ông giàu có trong giới hẹn hò.