Her affirmation of support was reassuring.
Dịch: Lời khẳng định ủng hộ của cô ấy thật an ủi.
He gave an affirmation of his commitment.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra lời khẳng định về cam kết của mình.
The affirmation of rights is essential for justice.
Dịch: Lời khẳng định quyền lợi là điều cần thiết cho công lý.
Gói công cụ làm việc trực tuyến của Google, cung cấp các ứng dụng như Gmail, Google Drive, Google Calendar và Google Docs để hợp tác và quản lý công việc.