Her affirmation of support was reassuring.
Dịch: Lời khẳng định ủng hộ của cô ấy thật an ủi.
He gave an affirmation of his commitment.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra lời khẳng định về cam kết của mình.
The affirmation of rights is essential for justice.
Dịch: Lời khẳng định quyền lợi là điều cần thiết cho công lý.
quái vật nhỏ, thường được mô tả là xấu xí và tinh quái, thường xuất hiện trong các câu chuyện cổ tích và truyền thuyết.