Her affirmation of support was reassuring.
Dịch: Lời khẳng định ủng hộ của cô ấy thật an ủi.
He gave an affirmation of his commitment.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra lời khẳng định về cam kết của mình.
The affirmation of rights is essential for justice.
Dịch: Lời khẳng định quyền lợi là điều cần thiết cho công lý.