Her affirmation of support was reassuring.
Dịch: Sự khẳng định ủng hộ của cô ấy thật an tâm.
The teacher's affirmation of the students' efforts boosted their confidence.
Dịch: Sự xác nhận nỗ lực của học sinh từ giáo viên đã tăng cường sự tự tin của họ.
In court, his affirmation of the facts was crucial.
Dịch: Trong phiên tòa, sự khẳng định của anh về các sự kiện là rất quan trọng.