The scene was breathtaking.
Dịch: Cảnh vật thật ngoạn mục.
She set the scene for the play.
Dịch: Cô đã tạo bối cảnh cho vở kịch.
cảnh nhìn
cảnh quan
cảnh vật
tạo bối cảnh
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
trình độ học vấn
sự giả mạo
kỳ thi tuyển sinh giáo dục đại học
không muốn làm tiếp
xuất hóa đơn
Bạn khỏe không
ném tiền qua cửa sổ
Tới lớp