The scene was breathtaking.
Dịch: Cảnh vật thật ngoạn mục.
She set the scene for the play.
Dịch: Cô đã tạo bối cảnh cho vở kịch.
cảnh nhìn
cảnh quan
cảnh vật
tạo bối cảnh
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
học sinh đa năng
Công việc tạm thời
được che phủ, được bao bọc
những khía cạnh chưa biết
Ảnh bìa Facebook
phân tích chính phủ
hệ thống hóa
quầy ăn sáng