Her assertion was supported by strong evidence.
Dịch: Khẳng định của cô ấy được hỗ trợ bởi bằng chứng mạnh mẽ.
He made an assertion that was difficult to refute.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra một khẳng định mà khó có thể bác bỏ.
tuyên bố
yêu cầu
khẳng định
quyết đoán
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
bài kiểm tra
tính thể thao; khả năng vận động tốt
cây bụi lâu năm
có bộ ngực đầy đặn
Lớp Nâng Cao (Advanced Placement)
Gặp may mắn, gặp vận may
thợ lắp ống
tỉnh Dnipro