Her assertion was supported by strong evidence.
Dịch: Khẳng định của cô ấy được hỗ trợ bởi bằng chứng mạnh mẽ.
He made an assertion that was difficult to refute.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra một khẳng định mà khó có thể bác bỏ.
tuyên bố
yêu cầu
khẳng định
quyết đoán
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
lãi sau thuế
Trình chiếu hình ảnh
Đồng bằng Mekong
viêm tai
sườn bò
hộp kim loại
Lời chúc sinh nhật muộn
lời thề tình yêu