Her assertion was supported by strong evidence.
Dịch: Khẳng định của cô ấy được hỗ trợ bởi bằng chứng mạnh mẽ.
He made an assertion that was difficult to refute.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra một khẳng định mà khó có thể bác bỏ.
tuyên bố
yêu cầu
khẳng định
quyết đoán
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
hành vi trong quá khứ
khám nghiệm hiện trường
chiết xuất hoa sen
Học tập lai, kết hợp giữa học trực tiếp và học trực tuyến.
hết hạn
ngựa
cho vay xã hội
Quả chín