The confirmation of the booking was sent to my email.
Dịch: Sự xác nhận đặt chỗ đã được gửi đến email của tôi.
She received confirmation of her attendance at the meeting.
Dịch: Cô ấy đã nhận được sự xác nhận về việc tham dự cuộc họp.
We need written confirmation before proceeding.
Dịch: Chúng tôi cần sự xác nhận bằng văn bản trước khi tiến hành.
Món ăn được làm từ bánh phở, thường có nước dùng và các nguyên liệu như thịt, rau củ.