The new thriller movie kept me on the edge of my seat.
Dịch: Bộ phim giật gân mới khiến tôi hồi hộp không rời ghế.
She loves reading thrillers that have unexpected twists.
Dịch: Cô ấy thích đọc những tiểu thuyết giật gân có những bước ngoặt bất ngờ.
sự hồi hộp
huyền bí
làm hồi hộp
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
sự tránh né, sự từ chối giao tiếp
phải nằm giường
mối liên kết cảm xúc
vô nhân đạo
lý luận logic
thuộc về thận
Các cấp chính quyền
giá treo quần áo