The car crash caused a major traffic jam.
Dịch: Tai nạn xe hơi đã gây ra một đám đông giao thông lớn.
The stock market crash affected many investors.
Dịch: Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán đã ảnh hưởng đến nhiều nhà đầu tư.
va chạm
tai nạn
sự va chạm
đâm vào, va chạm
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Đồ chơi bay
đánh giá giữa kỳ
rủi ro pháp lý
quyết định thận trọng
ngăn ngừa bệnh mãn tính
Chỉnh sửa văn bản
cốc tráng miệng
cựu cầu thủ