The car crash caused a major traffic jam.
Dịch: Tai nạn xe hơi đã gây ra một đám đông giao thông lớn.
The stock market crash affected many investors.
Dịch: Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán đã ảnh hưởng đến nhiều nhà đầu tư.
va chạm
tai nạn
sự va chạm
đâm vào, va chạm
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
can thiệp trì hoãn
sự làm giảm đi, sự làm cùn đi
Bún chả giò
Tập tin
Chúc bạn có một buổi tối dễ chịu.
Bánh khoai mì
danh sách hội quân
tài sản tri thức