The contrast between the two paintings is striking.
Dịch: Sự tương phản giữa hai bức tranh thật nổi bật.
In contrast to her sister, she is very outgoing.
Dịch: Ngược lại với chị gái cô, cô ấy rất hướng ngoại.
sự không giống nhau
sự đối lập
sự tương phản
đối chiếu
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
yên tâm về cuộc sống gia đình
báo lãi trước thuế
Hóa đơn bán hàng
kiểu tóc vượt thời gian
nồng độ ẩm
sự kiện âm nhạc
biết đọc biết viết
hóa đơn