Sleeplessness can lead to various health issues.
Dịch: Mất ngủ có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe.
He struggled with sleeplessness for months.
Dịch: Anh ấy đã vật lộn với tình trạng mất ngủ suốt nhiều tháng.
chứng mất ngủ
tình trạng tỉnh táo
giấc ngủ
ngủ
07/11/2025
/bɛt/
giảm thiểu tác động
công việc phi lợi nhuận
giải pháp công bằng
đội hình nổi tiếng
Vốn sơ bộ
hợp đồng cho thuê
nâng cánh tay
Đối chiếu số dư