He is a national team athlete in swimming.
Dịch: Anh ấy là một tuyển thủ quốc gia môn bơi lội.
The national team athletes are training hard for the upcoming competition.
Dịch: Các tuyển thủ quốc gia đang tập luyện chăm chỉ cho giải đấu sắp tới.
vận động viên quốc gia
thành viên đội tuyển quốc gia
đội tuyển
quốc gia
16/09/2025
/fiːt/
Sự duy trì sức khỏe và cân bằng tinh thần
virus sởi
hoàn toàn rảnh tay
trong sạch, thanh khiết
các môn học bắt buộc
Đồ chơi bay
có quyền tự hào
dáng người nhỏ nhắn