He is a national team athlete in swimming.
Dịch: Anh ấy là một tuyển thủ quốc gia môn bơi lội.
The national team athletes are training hard for the upcoming competition.
Dịch: Các tuyển thủ quốc gia đang tập luyện chăm chỉ cho giải đấu sắp tới.
vận động viên quốc gia
thành viên đội tuyển quốc gia
đội tuyển
quốc gia
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
bản đồ
mã thương mại
đế giữa
những ngôi chùa
truyền vào, thấm vào, làm ngấm
tiêu chuẩn sống
kinh ngạc, sững sờ
Khoa học về các giáo phụ, nghiên cứu các tác phẩm và tư tưởng của các giáo phụ trong Kitô giáo.