The police are tracing his movements.
Dịch: Cảnh sát đang truy tìm dấu vết của anh ta.
Tracing the outline of a map.
Dịch: Phác họa đường viền của một bản đồ.
theo dõi
sao chép
truy tìm
dấu vết
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
đường nghiêng
ba bàn thắng
khu ổ chuột
Quy chế thi
cho đến nay
bàn làm tốt
con muỗi
Đánh bóng, đánh (trong thể thao, đặc biệt là bóng chày)