The police are tracing his movements.
Dịch: Cảnh sát đang truy tìm dấu vết của anh ta.
Tracing the outline of a map.
Dịch: Phác họa đường viền của một bản đồ.
theo dõi
sao chép
truy tìm
dấu vết
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
thuộc về thần thoại
Sự vi phạm phong thủy
Hot kid của showbiz Việt
Mụn trứng cá
Lịch sử xứ Wales
còi, tiếng còi
siêu ngắn
đồ dùng học tập