Many families live in a shantytown on the outskirts of the city.
Dịch: Nhiều gia đình sống trong khu ổ chuột ở ngoại ô thành phố.
The government is working to improve conditions in the shantytown.
Dịch: Chính phủ đang nỗ lực cải thiện điều kiện sống trong khu ổ chuột.
Vịnh hẹp, thung lũng dưới nước sâu do sông băng tạo ra, thường có hình dạng dài hẹp và dốc đứng
Thặng dư calo âm, trạng thái tiêu thụ ít calo hơn lượng calo tiêu thụ, dẫn đến giảm cân