She spent the afternoon sketching in the park.
Dịch: Cô ấy đã dành buổi chiều để phác thảo trong công viên.
His sketching skills improved with practice.
Dịch: Kỹ năng phác thảo của anh ấy đã được cải thiện nhờ vào thực hành.
bản vẽ
soạn thảo
bản phác thảo
phác thảo
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
nguồn thu nhập chính
báo cáo thẩm định
chóng mặt, hoa mắt, ngây ngất
Thực vật cao
lễ kỷ niệm hàng tháng
linh cảm
cứng cơ
Chúa ban phước