noun
school leaving certificate
/skuːl ˈliːvɪŋ sərˈtɪfɪkət/ Chứng chỉ tốt nghiệp trung học
adjective
motherly
thuộc về mẹ; có tính cách của một người mẹ
noun
medical practitioners' day
/ˈmɛdɪkəl ˈpræktɪʃənərz deɪ/ Ngày của những người hành nghề y tế
verb
associate with many others
tụ cùng nhiều người khác
noun
traditional art
Vẽ thế truyền thống