The boat began to drift away from the shore.
Dịch: Chiếc thuyền bắt đầu trôi xa khỏi bờ.
He let his thoughts drift off into daydreams.
Dịch: Anh để cho những suy nghĩ của mình trôi vào những giấc mơ.
người làm việc linh hoạt, có thể thực hiện nhiều công việc khác nhau, thường liên quan đến sửa chữa hoặc bảo trì.