The economy has fallen into stagnation due to prolonged recession.
Dịch: Nền kinh tế đã rơi vào tình trạng đình trệ do suy thoái kéo dài.
Water stagnation can lead to health hazards.
Dịch: Sự đọng nước có thể gây ra các mối nguy hiểm cho sức khỏe.
sự đình trệ
sự ngưng trệ
sự trì trệ
trì trệ, đình trệ
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
tóc dài, tóc xõa
cư dân mạng chia sẻ
quá trình lưu trữ
đi đến chợ
Sự làm sáng, sự tươi sáng
một loài mèo lớn thuộc họ Felidae, thường sống ở Mỹ La Tinh và Bắc Mỹ
mùa lễ hội
Một loại xúc xích được làm từ thịt heo, phổ biến trong ẩm thực Cajun và Creole.