The restaurant aims to serve high-quality food.
Dịch: Nhà hàng nhằm phục vụ món ăn chất lượng cao.
She decided to serve her country in the army.
Dịch: Cô ấy quyết định phục vụ đất nước trong quân đội.
hỗ trợ
cung cấp
dịch vụ
phục vụ
16/07/2025
/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/
phong cách phục vụ
trước trận đấu
kỳ hạn hàng quý
giải thưởng nghiên cứu
Khuyến mãi đồ uống
mức độ đầu tư
hiện vẫn đang "đóng băng"
tai nghe