The contention between the two parties has escalated.
Dịch: Sự tranh cãi giữa hai bên đã trở nên căng thẳng.
His contention that the policy was ineffective was met with widespread agreement.
Dịch: Lập luận của anh ấy rằng chính sách này không hiệu quả đã nhận được sự đồng thuận rộng rãi.
loạt phim hoặc bộ sưu tập có số lượng giới hạn hoặc phát hành trong một khoảng thời gian ngắn