She has a real artistic talent.
Dịch: Cô ấy có một tài năng nghệ thuật thực sự.
His artistic talent is evident in his paintings.
Dịch: Tài năng nghệ thuật của anh ấy thể hiện rõ trong những bức tranh của anh ấy.
khả năng nghệ thuật
năng khiếu nghệ thuật
thuộc về nghệ thuật
nghệ thuật
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
các hoạt động bí mật
Những món đồ cơ bản được nâng tầm
Chiếu sáng đường ray
Lá thư gửi cổ đông
đèn hiệu khẩn cấp
thuốc mỡ môi
ngày cuối cùng của tháng
diễn rồi ro cao