She has a real artistic talent.
Dịch: Cô ấy có một tài năng nghệ thuật thực sự.
His artistic talent is evident in his paintings.
Dịch: Tài năng nghệ thuật của anh ấy thể hiện rõ trong những bức tranh của anh ấy.
khả năng nghệ thuật
năng khiếu nghệ thuật
thuộc về nghệ thuật
nghệ thuật
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Thiệt hại tài sản
Giao tiếp nhà đầu tư
cách tiếp cận sáng tạo
cháu gái/cháu trai
nhà trẻ
Kiến trúc hướng dịch vụ
bạc thỏi nguyên chất
Bánh cá chiên