She has a real artistic talent.
Dịch: Cô ấy có một tài năng nghệ thuật thực sự.
His artistic talent is evident in his paintings.
Dịch: Tài năng nghệ thuật của anh ấy thể hiện rõ trong những bức tranh của anh ấy.
khả năng nghệ thuật
năng khiếu nghệ thuật
thuộc về nghệ thuật
nghệ thuật
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
bữa ăn mang đi
kỳ quan thiên nhiên
kết nối nguồn điện
ý nghĩa kép
Viêm
trợ lý chính trị
Đợt giảm giá mùa hè
khách tham quan