She has a real artistic talent.
Dịch: Cô ấy có một tài năng nghệ thuật thực sự.
His artistic talent is evident in his paintings.
Dịch: Tài năng nghệ thuật của anh ấy thể hiện rõ trong những bức tranh của anh ấy.
khả năng nghệ thuật
năng khiếu nghệ thuật
thuộc về nghệ thuật
nghệ thuật
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
thay vì giúp đỡ
Ngành động vật học
hư hỏng, bị hư, bị hỏng
Khi Anh Chạy Về Phía Em
mở niêm phong
xào, chiên qua
hệ số sử dụng đất
Bài tay, bộ bài