We need to enhance coordination between departments.
Dịch: Chúng ta cần tăng cường phối hợp giữa các phòng ban.
The project requires enhanced coordination to be successful.
Dịch: Dự án đòi hỏi sự tăng cường phối hợp để thành công.
Tăng cường cộng tác
Cải thiện hợp tác
sự phối hợp
phối hợp
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
truyền thông rủi ro
Ô nhiễm đô thị
vướng khoản nợ
giải quyết vấn đề
ăn tối, dùng bữa
tính lưỡng cực
Chương trình luyện tập Garmin
Thiếu oxy