We need to enhance coordination between departments.
Dịch: Chúng ta cần tăng cường phối hợp giữa các phòng ban.
The project requires enhanced coordination to be successful.
Dịch: Dự án đòi hỏi sự tăng cường phối hợp để thành công.
Tăng cường cộng tác
Cải thiện hợp tác
sự phối hợp
phối hợp
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Bão seeding bẩn
sự không tin, sự hoài nghi
Hợp tác xã nông nghiệp
Người giao hàng
diễn ngôn văn bản
giá trị tương đương
nhà phân tâm học
Thuốc kém chất lượng