Her trustfulness makes her a great friend.
Dịch: Sự tin tưởng của cô ấy khiến cô trở thành một người bạn tuyệt vời.
Trustfulness is essential for building strong relationships.
Dịch: Sự tin tưởng là điều cần thiết để xây dựng mối quan hệ vững mạnh.
sự tự tin
niềm tin
tin tưởng
16/07/2025
/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/
chim sẻ xanh
phí thuê bao
Phong cách chiết trung
nhiều lớp, nhiều lần
quercus (họ Sồi, cây sồi)
dốc bóng từ sân nhà
tham gia giao thông
ham học hỏi