Her trustfulness makes her a great friend.
Dịch: Sự tin tưởng của cô ấy khiến cô trở thành một người bạn tuyệt vời.
Trustfulness is essential for building strong relationships.
Dịch: Sự tin tưởng là điều cần thiết để xây dựng mối quan hệ vững mạnh.
sự tự tin
niềm tin
tin tưởng
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
tăng cường quản lý
Đồng bằng Mekong
rau xanh
bốc đồng
bước ra từ truyện cổ tích
Sự kiện quảng cáo
khẩn trương ban hành
hoàn cảnh bất thường