The advertising event was a huge success.
Dịch: Sự kiện quảng cáo đã thành công rực rỡ.
We are planning an advertising event to launch our new product.
Dịch: Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một sự kiện quảng cáo để ra mắt sản phẩm mới.
sự kiện khuyến mãi
sự kiện marketing
quảng cáo
được quảng cáo
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Bạn có quý mến tôi không?
Tư vấn hưu trí
Sự bằng phẳng, phẳng lì
tiến bộ chung
Khách hàng mẫu
các hoạt động quảng bá
món ăn ngon
học sinh có nguy cơ