His thriftiness allowed him to save money for a new house.
Dịch: Sự tiết kiệm của anh ấy đã giúp anh tích góp tiền để mua một ngôi nhà mới.
Thriftiness is essential for financial stability.
Dịch: Sự tiết kiệm là điều cần thiết cho sự ổn định tài chính.
Lề bên của trang giấy hoặc tài liệu, thường là phần trống ở cạnh bên để ghi chú hoặc để trang trí.