This car has a high-performance engine.
Dịch: Chiếc xe này có động cơ hiệu suất cao.
The high-performance engine allows the plane to fly faster.
Dịch: Động cơ hiệu suất cao cho phép máy bay bay nhanh hơn.
động cơ mạnh mẽ
động cơ hiệu quả
hiệu suất cao
hiệu suất
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Kinh Thánh Do Thái
Nghiên cứu sinh
sự sạt lở đất
vẻ đẹp thơ mộng
điều chỉnh kế hoạch
hòa bình, yên tĩnh
khu di sản
lao động bán kỹ năng