This car has a high-performance engine.
Dịch: Chiếc xe này có động cơ hiệu suất cao.
The high-performance engine allows the plane to fly faster.
Dịch: Động cơ hiệu suất cao cho phép máy bay bay nhanh hơn.
động cơ mạnh mẽ
động cơ hiệu quả
hiệu suất cao
hiệu suất
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
trà lên men
Giáo viên đánh giá
Liên hoan phim Cannes
hình thức thứ chín
vết cắt sâu
vùng lãnh thổ phía bắc
Mỹ Linh (Tên người)
sự gắn, sự lắp đặt