Her foresight in investing saved them from the crisis.
Dịch: Khả năng nhìn xa trông rộng của cô ấy trong việc đầu tư đã cứu họ khỏi khủng hoảng.
He demonstrated great foresight when planning the project.
Dịch: Anh ấy đã thể hiện tầm nhìn xa khi lên kế hoạch cho dự án.
Good foresight can lead to better decision-making.
Dịch: Sự tiên đoán tốt có thể dẫn đến việc ra quyết định tốt hơn.
một loại nước sốt thường được dùng để phủ lên thực phẩm trước hoặc trong khi nướng để tạo hương vị và lớp bóng.