Her foresight in investing saved them from the crisis.
Dịch: Khả năng nhìn xa trông rộng của cô ấy trong việc đầu tư đã cứu họ khỏi khủng hoảng.
He demonstrated great foresight when planning the project.
Dịch: Anh ấy đã thể hiện tầm nhìn xa khi lên kế hoạch cho dự án.
Good foresight can lead to better decision-making.
Dịch: Sự tiên đoán tốt có thể dẫn đến việc ra quyết định tốt hơn.