I need to set the table for dinner.
Dịch: Tôi cần đặt bàn cho bữa tối.
We should set a time to meet.
Dịch: Chúng ta nên đặt một thời gian để gặp nhau.
She has a set of beautiful dishes.
Dịch: Cô ấy có một bộ đồ ăn đẹp.
Nỗ lực hợp tác, sự phối hợp làm việc chung để đạt mục tiêu