His foreknowledge of the event allowed him to prepare.
Dịch: Sự biết trước của anh ấy về sự kiện đã cho phép anh ấy chuẩn bị.
She claimed to have a foreknowledge of the outcome.
Dịch: Cô ấy tuyên bố có sự biết trước về kết quả.
cảm giác trước
tầm nhìn trước
người tiên tri
tiên đoán
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Đồ ăn nhẹ
hiện tại và tương lai
Thơm, có mùi hương dễ chịu
hơi, một chút
gây hứng thú
tờ, phiến, mảnh (giấy, kim loại, vải,...)
tiếng cười chế nhạo
cấm, không cho phép