His foreknowledge of the event allowed him to prepare.
Dịch: Sự biết trước của anh ấy về sự kiện đã cho phép anh ấy chuẩn bị.
She claimed to have a foreknowledge of the outcome.
Dịch: Cô ấy tuyên bố có sự biết trước về kết quả.
dồn sức cho đối thủ trực tiếp
Tập đoàn thuộc sở hữu của chính phủ