His foreknowledge of the event allowed him to prepare.
Dịch: Sự biết trước của anh ấy về sự kiện đã cho phép anh ấy chuẩn bị.
She claimed to have a foreknowledge of the outcome.
Dịch: Cô ấy tuyên bố có sự biết trước về kết quả.
cảm giác trước
tầm nhìn trước
người tiên tri
tiên đoán
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
ghế cắm trại
Mô phỏng hiện trường vụ án
thức ăn lễ hội
mận anh đào
gáy
lĩnh vực khoa học
thế giới giải trí
dựng lúa lên khỏi mặt nước