There was panic buying and stockpiling of essential supplies.
Dịch: Đã có tình trạng mua hoảng loạn và tích trữ các nhu yếu phẩm.
The government was accused of stockpiling weapons.
Dịch: Chính phủ bị cáo buộc tích trữ vũ khí.
tích trữ
thu gom
kho dự trữ
07/11/2025
/bɛt/
sân vận động
tiền đề, sơ bộ
về chung một nhà
Loét miệng aphthous
nắm lợi thế lớn
lặn với bình khí
tuyến
hiệp hội thanh niên