He is amassing a fortune through his investments.
Dịch: Anh ấy đang tích lũy một gia tài thông qua các khoản đầu tư của mình.
The organization is amassing resources to help the community.
Dịch: Tổ chức đang gom góp tài nguyên để giúp đỡ cộng đồng.
thu thập
gom lại
sự tích lũy
tích lũy
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Hiện tượng
thiêng liêng
máy chạy
điểm kiểm tra
nhóm hỗ trợ
thần tài
báo cáo chi phí
cuộc họp nhóm