The feedback from the customers gratified the team.
Dịch: Phản hồi từ khách hàng đã làm hài lòng đội ngũ.
She was gratified by the support of her friends.
Dịch: Cô ấy cảm thấy hài lòng với sự ủng hộ của bạn bè.
thỏa mãn
làm vui lòng
sự hài lòng
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Khoa học xã hội
sự phân biệt mô
trên hàng công đội bóng
cắn xé, gặm nhấm
Giá cho thuê
khoảnh khắc kinh hoàng
Phân tích diễn giải
bã cà phê