His irresponsibility led to the project failure.
Dịch: Sự thiếu trách nhiệm của anh ấy đã dẫn đến sự thất bại của dự án.
Irresponsibility is not a good trait to have.
Dịch: Thiếu trách nhiệm không phải là một tính tốt.
sự cẩu thả
sự bất cẩn
vô trách nhiệm
một cách vô trách nhiệm
12/06/2025
/æd tuː/
huy động vốn
phản ánh bức xúc
nhân cách thu hút
Chữa bệnh tổng hợp
Quản lý địa phương
câu cá
nộp thuế
mỏ neo