The inadequacies of the system were evident in the results.
Dịch: Những sự thiếu sót của hệ thống đã rõ ràng trong kết quả.
He pointed out the inadequacies in the report.
Dịch: Anh ấy đã chỉ ra những sự không đầy đủ trong báo cáo.
sự thiếu hụt
nhược điểm
sự thiếu sót
không đầy đủ
12/06/2025
/æd tuː/
sự giảm nhẹ
Vạn Lý Trường Thành
bùng binh
công ty viễn thông
giày tập thể dục đa năng
Vũ trụ thành chiến trường
chiều sâu phạm vi
Kỹ thuật quang học