The letters were in a jumble.
Dịch: Các chữ cái bị lộn xộn.
She tried to organize the jumble of toys.
Dịch: Cô ấy cố gắng sắp xếp mớ đồ chơi lộn xộn.
mớ hỗn độn
làm rối
lộn xộn
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
giống chó săn Beagle
Hỏi mua
nịnh bợ mẹ vợ
hỗn hợp gia vị
Kỹ thuật không gian
Bánh cuốn Việt Nam
cơ thể của tôi
yêu cầu hủy bỏ