He mishandled the funds.
Dịch: Anh ta đã xử lý sai các khoản tiền.
The company mishandled the situation.
Dịch: Công ty đã quản lý tồi tình huống.
quản lý sai
lạm dụng
sự xử lý sai
bị xử lý sai
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
sự bất thường
nước đóng chai
Cây phong đường
Mua ít trái cây
Trong tầm tay, có thể đạt được
cộng đồng Công giáo
bối rối
sinh thiết da