He mishandled the funds.
Dịch: Anh ta đã xử lý sai các khoản tiền.
The company mishandled the situation.
Dịch: Công ty đã quản lý tồi tình huống.
quản lý sai
lạm dụng
sự xử lý sai
bị xử lý sai
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
thuộc về Anatolia
văn tự hình vẽ
sự tiếp tục
người sống nhờ, người không tự lực
Điểm đào tạo
Cố Cung
Định vị thị trường
Điểm thấp