He mishandled the funds.
Dịch: Anh ta đã xử lý sai các khoản tiền.
The company mishandled the situation.
Dịch: Công ty đã quản lý tồi tình huống.
quản lý sai
lạm dụng
sự xử lý sai
bị xử lý sai
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
báo tin vui
luận văn
phòng thủ miễn dịch
lưu trữ
khám tâm thần
dễ bảo trì
Tâm lý đám đông
phím cứng