His failing in the exam surprised everyone.
Dịch: Việc anh ấy thất bại trong kỳ thi đã khiến mọi người ngạc nhiên.
The project was a failing from the start.
Dịch: Dự án đã thất bại ngay từ đầu.
thất bại
thua cuộc
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
chuyện nội bộ
tính đồng nhất
bơm lốp
quần áo khêu gợi
tiếng nổ lớn
ứng dụng
sự đồng hóa
truyền dịch protein