The game was a washout because of the rain.
Dịch: Trận đấu đã bị hủy bỏ vì trời mưa lớn.
He was a washout as a baseball player.
Dịch: Anh ta là một người vô dụng khi chơi bóng chày.
thất bại
sự thất bại thảm hại
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
thanh, cây, gậy
viện thiên văn học
khảo sát
kỹ thuật viên vệ sinh
bắt giữ, hiểu được
Chuyến đi đảo Phú Quý
dịch vụ cứu hỏa
tình anh em