She created a beautiful scrapbook for her vacation memories.
Dịch: Cô ấy đã tạo ra một cuốn sổ tay cắt dán đẹp cho những kỷ niệm của chuyến đi nghỉ.
He enjoys making scrapbooks as a hobby.
Dịch: Anh ấy thích làm sổ tay cắt dán như một sở thích.
album
nhật ký
mảnh vụn
cắt bỏ
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
ông (nội, ngoại)
mất ngủ lâu dài
điểm dừng chân thuận tiện
vùng cao
nhà điều tra pháp y
luật tư
Tiết kiệm vàng
Chăm sóc da mặt