The company has a potential position in the market.
Dịch: Công ty có một vị thế tiềm năng trên thị trường.
This product could achieve a potential position if marketed correctly.
Dịch: Sản phẩm này có thể đạt được một vị thế tiềm năng nếu được tiếp thị đúng cách.
người ủng hộ cải cách hoặc tiến bộ, thường trong lĩnh vực chính trị hoặc xã hội