She found serenity in meditation.
Dịch: Cô tìm thấy sự thanh thản trong thiền.
The lake was a place of serenity.
Dịch: Cái hồ là một nơi của sự thanh thản.
sự điềm tĩnh
sự yên bình
thanh thản
một cách thanh thản
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
hướng dẫn, chỉ thị
Nổi bật và tôn da
gia đình hỗ trợ
Vùng trồng xoài
bệnh nặng hoặc nghiêm trọng
rung
người hâm mộ cảm giác mạnh
sàng lọc sức khỏe