She found serenity in meditation.
Dịch: Cô tìm thấy sự thanh thản trong thiền.
The lake was a place of serenity.
Dịch: Cái hồ là một nơi của sự thanh thản.
sự điềm tĩnh
sự yên bình
thanh thản
một cách thanh thản
07/11/2025
/bɛt/
Hối hận vì tình cảm
thuộc về biển, đại dương
bầu không khí tích cực
khoai tây nướng
Tôm khô lên men
Lễ nhậm chức Giáo hoàng
dịch vụ bưu chính
nụ hôn ngọt ngào