She received a promotion due to her dedication and hard work.
Dịch: Cô ấy đã nhận được thăng chức nhờ sự tận tâm và nỗ lực của mình.
Career advancement opportunities are essential for employee satisfaction.
Dịch: Cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp là rất quan trọng cho sự hài lòng của nhân viên.
Many people seek career advancement to achieve their professional goals.
Dịch: Nhiều người tìm kiếm thăng tiến trong sự nghiệp để đạt được mục tiêu nghề nghiệp.
Chủ nghĩa Hellenism, tức là sự ảnh hưởng của văn hóa Hy Lạp, đặc biệt là trong thời kỳ sau khi Alexander Đại đế chinh phục.